Đọc nhanh: 七星鱼 (thất tinh ngư). Ý nghĩa là: cá thát bát.
七星鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thát bát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七星鱼
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
星›
鱼›