Đọc nhanh: 运算法 (vận toán pháp). Ý nghĩa là: toán pháp.
运算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toán pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运算法
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
算›
运›