Đọc nhanh: 七声 (thất thanh). Ý nghĩa là: thất âm; bảy nốt nhạc.
七声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất âm; bảy nốt nhạc
音乐的七声,我国分为宫、商、角、征、羽、及变征、变宫;西洋则分为Do、Re、Mi﹑Fa、Sol、La、Si
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
声›