Đọc nhanh: 七和弦 (thất hoà huyền). Ý nghĩa là: thứ bảy (dây âm nhạc).
七和弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ bảy (dây âm nhạc)
seventh (musical cord)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七和弦
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
和›
弦›