Đọc nhanh: 七星区 (thất tinh khu). Ý nghĩa là: Quận Qixing của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Qixing của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây
Qixing district of Guilin city 桂林市 [Gui4 lín shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七星区
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
区›
星›