Đọc nhanh: 七月份 (thất nguyệt phận). Ý nghĩa là: tháng Bảy. Ví dụ : - 到七月份了吗 Tháng 7 chưa?
七月份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng Bảy
July
- 到 七月份 了 吗
- Tháng 7 chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七月份
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 到 七月份 了 吗
- Tháng 7 chưa?
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
份›
月›