Đọc nhanh: 丁糖 (đinh đường). Ý nghĩa là: tetrose (CH2O) 4, monosaccarit có bốn nguyên tử cacbon.
丁糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tetrose (CH2O) 4, monosaccarit có bốn nguyên tử cacbon
tetrose (CH2O) 4, monosaccharide with four carbon atoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁糖
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
糖›