Đọc nhanh: 丁田 (đinh điền). Ý nghĩa là: đinh điền.
丁田 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh điền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁田
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
田›