Đọc nhanh: 丁当 (đinh đang). Ý nghĩa là: leng keng; lách cách; kính coong; loong coong. Ví dụ : - 铁马丁当 mảnh kim loại kêu leng keng.. - 碟子碗碰得丁丁当当的。 chén đĩa chạm lách cách
丁当 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leng keng; lách cách; kính coong; loong coong
象声词,形容金属、瓷器、玉饰等撞击的声音
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 碟子 碗 碰得 丁丁当当 的
- chén đĩa chạm lách cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁当
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 碟子 碗 碰得 丁丁当当 的
- chén đĩa chạm lách cách
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
当›