Đọc nhanh: 暗娼的 (ám xướng đích). Ý nghĩa là: tứ chiếng.
暗娼的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tứ chiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗娼的
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娼›
暗›
的›