Đọc nhanh: 丁亥 (đinh hợi). Ý nghĩa là: Đinh Hợi.
✪ 1. Đinh Hợi
六十甲子的第二十四位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁亥
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 出生 在 亥时
- Anh ấy được sinh ra vào giờ Hợi.
- 他 姓 亥
- Ông ấy họ Hợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亥›