Đọc nhanh: 丁册 (đinh sách). Ý nghĩa là: sổ hộ khẩu; sổ nhân khẩu.
丁册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ hộ khẩu; sổ nhân khẩu
旧时指户口簿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁册
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
册›