Đọc nhanh: 丁丑 (đinh sửu). Ý nghĩa là: Đinh Sửu.
丁丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh Sửu
六十甲子的第十四位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁丑
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
丑›