Đọc nhanh: 丁儿 (đinh nhi). Ý nghĩa là: thái hạt lựu.
丁儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái hạt lựu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁儿
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 这 丁点儿 事 何必 放在心上
- việc cỏn con để bụng làm gì.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
儿›