Đọc nhanh: 丁丁 (đinh đinh). Ý nghĩa là: tiếng chặt gỗ, quân cờ va vào bàn cờ, v.v..
丁丁 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng chặt gỗ, quân cờ va vào bàn cờ, v.v.
sound of chopping wood, chess pieces hitting the board etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁丁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›