抽丁 chōu dīng
volume volume

Từ hán việt: 【trừu đinh】

Đọc nhanh: 抽丁 (trừu đinh). Ý nghĩa là: bắt lính; bọn đầu gấu; bọn bắt lính; cưỡng bức; bóc lột.

Ý Nghĩa của "抽丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽丁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt lính; bọn đầu gấu; bọn bắt lính; cưỡng bức; bóc lột

旧社会反动统治者强迫青壮年去当兵也说抽壮丁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽丁

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - cóng de 手中 shǒuzhōng 抽回 chōuhuí de shǒu

    - tay cô ấy rút ra từ tay anh ấy.

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng

    - nhân khẩu đông đúc.

  • volume volume

    - dīng le 不少 bùshǎo 困难 kùnnán

    - Anh ấy gặp không ít khó khăn.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - cóng 信封 xìnfēng 抽出 chōuchū 信纸 xìnzhǐ

    - Rút thư từ trong phong bì ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao