Đọc nhanh: 上证 (thượng chứng). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải (SSE), viết tắt cho 上海證券交易所 | 上海证券交易所.
上证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải (SSE), viết tắt cho 上海證券交易所 | 上海证券交易所
Shanghai Stock Exchange (SSE), abbr. for 上海證券交易所|上海证券交易所 [ShànghǎiZhèngquànJiāoyìsuǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上证
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
证›