Đọc nhanh: 一小阵儿 (nhất tiểu trận nhi). Ý nghĩa là: khoảng thời gian rất ngắn.
一小阵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng thời gian rất ngắn
very brief period of time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一小阵儿
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 小嘴儿 像 抹 了 蜜 一样 甜
- Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 小孩儿 又 尿 了 一泡 尿
- Đứa bé tè một đống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
⺌›
⺍›
小›
阵›