Đọc nhanh: 一长串 (nhất trưởng xuyến). Ý nghĩa là: dăng dăng.
一长串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dăng dăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一长串
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 《 长城 一瞥 》
- vài nét về Trường Thành.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
串›
长›