Đọc nhanh: 一拉留儿 (nhất lạp lưu nhi). Ý nghĩa là: dăng dăng.
一拉留儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dăng dăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一拉留儿
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 现在 我要 一个 人 把 女儿 拉扯 大
- Giờ tôi phải một mình nuôi con gái.
- 他 在 路上 停留 了 一会儿
- Anh ấy đã dừng lại một lát trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
拉›
留›