Đọc nhanh: 静电学 (tĩnh điện học). Ý nghĩa là: tĩnh điện học.
静电学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh điện học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电学
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 学校 普及 电脑知识
- Trường học phổ cập kiến thức về máy tính.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 我们 学校 有 的 地方 安静 , 有 的 地方 热闹
- Trường của chúng tôi có chỗ yễn tĩnh, có chỗ thì náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
电›
静›