一跩一跩地 yī zhuǎi yī zhuǎi de
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thế nhất thế địa】

Đọc nhanh: 一跩一跩地 (nhất thế nhất thế địa). Ý nghĩa là: lạch bà lạch bạch. Ví dụ : - 鸭子一跩一跩地走着。 con vịt béo phục phịch bước đi.

Ý Nghĩa của "一跩一跩地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一跩一跩地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạch bà lạch bạch

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸭子 yāzi zhuǎi zhuǎi zǒu zhe

    - con vịt béo phục phịch bước đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一跩一跩地

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi zhuǎi zhuǎi zǒu zhe

    - con vịt béo phục phịch bước đi.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - chǎn 残害 cánhài 忠良 zhōngliáng

    - một mực sát hại trung lương

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhuǎi
    • Âm hán việt: Duệ , Thế
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLWP (口一中田心)
    • Bảng mã:U+8DE9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp