• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊)

  • Pinyin: Shì , Zhuǎi
  • Âm hán việt: Duệ Thế
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊曳
  • Thương hiệt:RMLWP (口一中田心)
  • Bảng mã:U+8DE9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跩

  • Cách viết khác

    𧻸

Ý nghĩa của từ 跩 theo âm hán việt

跩 là gì? (Duệ, Thế). Bộ Túc (+6 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: vượt qua. Chi tiết hơn...

Âm:

Duệ

Từ điển phổ thông

  • thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư
Âm:

Thế

Từ điển phổ thông

  • vượt qua

Từ ghép với 跩