Đọc nhanh: 一般规定 (nhất ban quy định). Ý nghĩa là: điều khoản thông thường (luật).
一般规定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều khoản thông thường (luật)
ordinary provision (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般规定
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 我 已经 定下 一个 规则 总是 以礼 还礼
- tôi đã định ra một nguyên tắc đó là lấy lễ đáp lễ
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 我们 一定 得 根据 学校 的 规定
- Chúng ta nhất định phải căn cứ vào quy định của trường học.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
定›
般›
规›