Đọc nhanh: 一罐煤气 (nhất quán môi khí). Ý nghĩa là: Một bình ga.
一罐煤气 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một bình ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一罐煤气
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
气›
煤›
罐›