Đọc nhanh: 一线微光 (nhất tuyến vi quang). Ý nghĩa là: tia.
一线微光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia
gleam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一线微光
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
光›
微›
线›