Đọc nhanh: 一品锅 (nhất phẩm oa). Ý nghĩa là: cái lẩu, nồi hầm thịt.
一品锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái lẩu
一种类似火锅的用具,用金属制成,上面是锅,下面是盛炭火的座子
✪ 2. nồi hầm thịt
菜名,把鸡、鸭、火腿、肘子、香菇等放在一品锅里做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一品锅
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
品›
锅›