Đọc nhanh: 一点没错. Ý nghĩa là: Rất chính xác! (Khẳng định một điều hoàn toàn đúng đắn, không sai). Ví dụ : - 你的意见一点没错。 Ý kiến của bạn hoàn toàn đúng!. - 他说的每句话一点没错。 Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
一点没错. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rất chính xác! (Khẳng định một điều hoàn toàn đúng đắn, không sai)
- 你 的 意见 一点 没错
- Ý kiến của bạn hoàn toàn đúng!
- 他 说 的 每句话 一点 没错
- Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一点没错.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 他 的 心里 乱 得 一点 主意 也 没有
- trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
- 你 的 意见 一点 没错
- Ý kiến của bạn hoàn toàn đúng!
- 他 说 的 每句话 一点 没错
- Mỗi câu anh ấy nói đều chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
没›
点›
错›