Đọc nhanh: 一溜儿 (nhất lựu nhi). Ý nghĩa là: một hàng; một dãy, vùng lân cận; vùng phụ cận, dăng dăng. Ví dụ : - 这一溜儿十间房是集体宿舍。 dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.. - 反正就是那一溜儿,准在哪儿我就说不清了。 chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
✪ 1. một hàng; một dãy
一排;一行
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
✪ 2. vùng lân cận; vùng phụ cận
附近一带
- 反正 就是 那 一溜儿 , 准在 哪儿 我 就 说不清 了
- chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
✪ 3. dăng dăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一溜儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 溜溜 儿 等 了 一天 , 始终 没 见 动静
- trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.
- 走 了 一天 的 路 , 腿肚子 有点儿 酸溜溜 的
- đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
- 反正 就是 那 一溜儿 , 准在 哪儿 我 就 说不清 了
- chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
溜›