Đọc nhanh: 一晃儿 (nhất hoảng nhi). Ý nghĩa là: chớp một cái.
一晃儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớp một cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一晃儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 正经事儿 不 做 , 一天到晚 瞎 晃荡
- việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
晃›