Đọc nhanh: 一日三餐 (nhất nhật tam xan). Ý nghĩa là: có ba bữa ăn một ngày.
一日三餐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có ba bữa ăn một ngày
to have three meals a day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一日三餐
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
日›
餐›