Đọc nhanh: 一族 (nhất tộc). Ý nghĩa là: gia tộc, gia đình, xem thêm 族 [zú].
一族 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. gia tộc
clan
✪ 2. gia đình
family
✪ 3. xem thêm 族 [zú]
see also 族 [zú]
✪ 4. nhóm xã hội
social group
✪ 5. văn hóa phụ
subculture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一族
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 那个 家族 拥有 一座 气派 的 大厦
- Gia đình đó sở hữu một tòa nhà sang trọng.
- 这是 一次 民族 解放战争
- Đây là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- 我国 各 民族 一律平等
- Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.
- 这是 一个 勤劳 的 民族
- Đây là một dân tộc chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
族›