Đọc nhanh: 联谊 (liên nghị). Ý nghĩa là: quan hệ hữu nghị. Ví dụ : - 联谊活动。 những hoạt động quan hệ hữu nghị.
联谊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ hữu nghị
联络友谊
- 联谊 活动
- những hoạt động quan hệ hữu nghị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联谊
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 联谊 活动
- những hoạt động quan hệ hữu nghị.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
谊›