Đọc nhanh: 一把好手 (nhất bả hảo thủ). Ý nghĩa là: thoa tay, thạo. Ví dụ : - 她各方面都是一把好手。 chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
一把好手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thoa tay
dab hand
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
✪ 2. thạo
expert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把好手
- 他 有 一手 好 手艺
- Anh ấy có tay nghề giỏi.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 一心 只想 把 工作 搞好 , 从不 企求 什么
- Anh ấy chỉ muốn làm việc thật tốt, chứ không hề trông mong gì khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
好›
手›
把›