Đọc nhanh: 一无所动 (nhất vô sở động). Ý nghĩa là: hoàn toàn không bị ảnh hưởng, không ấn tượng.
一无所动 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn không bị ảnh hưởng
totally unaffected
✪ 2. không ấn tượng
unimpressed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一无所动
- 一无所获
- không thu được gì
- 他 现在 一无所有 了
- Anh ấy bây giờ không còn gì cả.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 所有 动物 一律平等
- Tất cả các loài động vật đều bình đẳng.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 再 杀 一个 奄奄一息 的 也 无所谓
- Tôi không nên gặp khó khăn khi giết một người sắp chết.
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
动›
所›
无›