Đọc nhanh: 一把儿 (nhất bả nhi). Ý nghĩa là: nải.
一把儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把儿
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 要说 干活儿 , 他 可 真是 一把手
- bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 你 这么 一叫 不要紧 , 把 大伙儿 都 惊醒 了
- anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
把›