Đọc nhanh: 一帐列 (nhất trướng liệt). Ý nghĩa là: dăng dăng.
一帐列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dăng dăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一帐列
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 帐 算错 了 , 少 一块钱
- Sổ tính sai rồi, thiếu một đồng.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
列›
帐›