一家 yījiā
volume volume

Từ hán việt: 【nhất gia】

Đọc nhanh: 一家 (nhất gia). Ý nghĩa là: một nhà; một gia đình, một trường phái; một giáo phái. Ví dụ : - 一家人相亲相爱。 Cả nhà yêu thương nhau.. - 一家骨肉心连心。 Cả nhà đồng lòng với nhau.. - 我们就是一家人。 Chúng tôi chính là người một nhà.

Ý Nghĩa của "一家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một nhà; một gia đình

一个家庭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一家人 yījiārén 相亲相爱 xiāngqīnxiāngài

    - Cả nhà yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 就是 jiùshì 一家人 yījiārén

    - Chúng tôi chính là người một nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. một trường phái; một giáo phái

一个教派

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 理论 lǐlùn shì 一家之言 yījiāzhīyán

    - Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.

  • volume volume

    - zài 学术 xuéshù shàng 自成一家 zìchéngyījiā

    - Cô ấy tự thành lập một trường phái trong học thuật.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 他们 tāmen de 一家之言 yījiāzhīyán

    - Đây là quan điểm của trường phái của họ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一家

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - jiā 老少 lǎoshào 大团圆 dàtuányuán

    - gia đình già trẻ cùng chung sống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • volume volume

    - 一人 yīrén 做事 zuòshì 一人当 yīréndāng 决不 juébù 连累 liánlěi 大家 dàjiā

    - người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • - 一个 yígè rén dāi zài 家里 jiālǐ 没有 méiyǒu 事情 shìqing zuò hǎo 无聊 wúliáo a

    - Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao