一夫一妻制 yīfū yī qī zhì
volume volume

Từ hán việt: 【nhất phu nhất thê chế】

Đọc nhanh: 一夫一妻制 (nhất phu nhất thê chế). Ý nghĩa là: chế độ một vợ một chồng; chồng một.

Ý Nghĩa của "一夫一妻制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一夫一妻制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế độ một vợ một chồng; chồng một

男女配偶以一人为限的婚姻制度亦称为"单婚制"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夫一妻制

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱夫妻 ēnàifūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng ân ái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妻 fūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī

    - Một cặp vợ chồng.

  • volume volume

    - 新人 xīnrén de xié 同放 tóngfàng 一处 yīchù 祈祝 qízhù 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 同偕到 tóngxiédào lǎo

    - Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.

  • volume volume

    - zhè duì 夫妻 fūqī 下定 xiàdìng le 一套 yītào 沙发 shāfā

    - Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 真是 zhēnshi 天造地设 tiānzàodìshè de 一对 yīduì hǎo 夫妻 fūqī

    - họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao