Đọc nhanh: 一夫一妻 (nhất phu nhất thê). Ý nghĩa là: (văn học) một chồng một vợ, một vợ một chồng.
一夫一妻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) một chồng một vợ
lit. one husband one wife
✪ 2. một vợ một chồng
monogamy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夫一妻
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
- 浮躁 也 被 指责 一些 夫妻 分手 的 原因
- Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.
- 他们 真是 天造地设 的 一对 好 夫妻
- họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
夫›
妻›