Đọc nhanh: 一妻制 (nhất thê chế). Ý nghĩa là: một vợ một chồng.
一妻制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vợ một chồng
monogamy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一妻制
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
制›
妻›