Đọc nhanh: 一命归西 (nhất mệnh quy tây). Ý nghĩa là: xem 一命嗚呼 | 一命呜呼.
一命归西 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一命嗚呼 | 一命呜呼
see 一命嗚呼|一命呜呼 [yī mìng wū hū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一命归西
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 他 已经 奄奄一息 , 不久 就 归 西天 了
- Anh ta chỉ còn một hơi tàn, không bao lâu nữa sẽ đi tây thiên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
命›
归›
西›