Đọc nhanh: 一句 (nhất câu). Ý nghĩa là: một câu. Ví dụ : - 这不是一句话。 Đây không phải là một câu.. - 她轻轻地说了一句。 Cô ấy nhẹ nhàng nói một câu.. - 一句话让我感动了。 Một câu nói đã làm tôi cảm động.
一句 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một câu
指一句
- 这 不是 一句 话
- Đây không phải là một câu.
- 她 轻轻地 说 了 一句
- Cô ấy nhẹ nhàng nói một câu.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一句
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 他 嘴里 没 一句 正经 嗑
- Miệng anh ấy không có một lời nói nghiêm túc.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
句›