Đọc nhanh: 一壁 (nhất bích). Ý nghĩa là: đồng thời, một phía.
一壁 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng thời
at the same time
✪ 2. một phía
one side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一壁
- 那有 一处 峭壁
- Có một vách đá ở đó.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 我家 隔壁 搬 来 一位 姑娘
- Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.
- 隔壁 传来 一声 哽咽
- Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.
- 隔壁 住 着 一个 老爷爷
- Một ông cụ sống ở nhà bên.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
壁›