Đọc nhanh: 一夕 (nhất tịch). Ý nghĩa là: ngay lập tức, qua đêm, rất nhanh.
一夕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngay lập tức
instantly
✪ 2. qua đêm
overnight
✪ 3. rất nhanh
very quickly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夕
- 夕间 大家 聚在一起
- Buổi tối mọi người tụ tập lại với nhau.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 除夕夜 我们 一起 看 春晚
- Đêm giao thừa chúng tôi cùng xem Gặp nhau cuối năm.
- 跟 除夕夜 的 时代广场 一样 亮
- Như Quảng trường Thời đại trong đêm giao thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
夕›