一句空话 yījù kōnghuà
volume volume

Từ hán việt: 【nhất câu không thoại】

Đọc nhanh: 一句空话 (nhất câu không thoại). Ý nghĩa là: Một câu nói suông.

Ý Nghĩa của "一句空话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一句空话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một câu nói suông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一句空话

  • volume volume

    - 结巴 jiēbā 利害 lìhài 半天 bàntiān 说不出 shuōbuchū 一句 yījù huà

    - anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

  • volume volume

    - 绷着脸 běngzheliǎn 半天 bàntiān 一句 yījù huà shuō

    - nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời

  • volume volume

    - 只消 zhǐxiāo 一句 yījù huà

    - Chỉ cần một câu nói.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - xiě de 这句 zhèjù huà 脱漏 tuōlòu le 一个 yígè

    - Câu này bạn viết sót một từ.

  • volume volume

    - 困窘 kùnjiǒng 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 一句 yījù huà 说不出来 shuōbuchūlái

    - anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái 劈头 pītóu 第一句 dìyījù huà jiù 问试 wènshì liǎn 成功 chénggōng le 没有 méiyǒu

    - anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.

  • volume volume

    - lián 一句 yījù huà méi shuō

    - Đến một lời anh ấy cũng không nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao