Đọc nhanh: 一句空话 (nhất câu không thoại). Ý nghĩa là: Một câu nói suông.
一句空话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một câu nói suông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一句空话
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 只消 一句 话
- Chỉ cần một câu nói.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 你 写 的 这句 话 脱漏 了 一个 词
- Câu này bạn viết sót một từ.
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
- 他 连 一句 话 也 没 说
- Đến một lời anh ấy cũng không nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
句›
空›
话›