Đọc nhanh: 一口下去 (nhất khẩu hạ khứ). Ý nghĩa là: lỏm.
一口下去 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỏm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一口下去
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他出 门前 记得 去 拆 一下
- Anh ấy nhớ đi vệ sinh trước khi ra ngoài.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 你 在 学校 门口 等 我 , 我 去 看 一下
- Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
去›
口›