Đọc nhanh: 感抗 (cảm kháng). Ý nghĩa là: cảm kháng.
感抗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm kháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感抗
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
抗›