Đọc nhanh: 一半天 (nhất bán thiên). Ý nghĩa là: một hai ngày; một hai hôm. Ví dụ : - 过一半天就给你送去。 một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
一半天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một hai ngày; một hai hôm
一两天
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一半天
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
- 问 了 半天 , 你 也 该 应 一声
- hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 他们 常在 一起 , 每每 一谈 就是 半天
- họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.
- 沉默 了 半天 , 他 才 迸出 一句 话 来
- trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
半›
天›