Đọc nhanh: 一些儿 (nhất ta nhi). Ý nghĩa là: một ít. Ví dụ : - 只有这一些儿了,怕不够吧? chỉ có một ít, sợ không đủ?
一些儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một ít
- 只有 这 一些 儿 了 , 怕 不够 吧
- chỉ có một ít, sợ không đủ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一些儿
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 我 帮 她 干 一些 轻 活儿
- Tôi giúp cô ấy làm vài việc nhẹ.
- 我 买 了 一些 新 玩意儿
- Tôi đã mua một số món đồ chơi mới.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 只有 这 一些 儿 了 , 怕 不够 吧
- chỉ có một ít, sợ không đủ?
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 我 买 了 一些 棉籽 儿
- Tôi đã mua một ít hạt bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
些›
儿›